poivre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pwavʁ/
![]() | [lø pwavʁ] |
![]() | [pwɑːvʁ] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poivre /pwavʁ/ |
poivres /pwavʁ/ |
poivre gđ /pwavʁ/
- Hạt tiêu.
- piler du poivre — xem piler
- poivre et sel — hoa râm
- Cheveux poivre et sel — tóc hoa râm
- poivre long — ớt
Tham khảo[sửa]
- "poivre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)