poivre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwavʁ/
Pháp (Paris) | [lø pwavʁ] |
Canada (Montréal) | [pwɑːvʁ] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poivre /pwavʁ/ |
poivres /pwavʁ/ |
poivre gđ /pwavʁ/
- Hạt tiêu.
- piler du poivre — xem piler
- poivre et sel — hoa râm
- Cheveux poivre et sel — tóc hoa râm
- poivre long — ớt
Tham khảo
[sửa]- "poivre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)