Bước tới nội dung

políticas

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: politicas politica's

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

[sửa]

políticas

  1. Dạng giống cái số nhiều của político

Danh từ

[sửa]

políticas

  1. Dạng số nhiều của política.

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

políticas

  1. Dạng giống cái số nhiều của político

Danh từ

[sửa]

políticas

  1. Dạng số nhiều của política.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /poˈlitikas/ [poˈli.t̪i.kas]
  • Vần: -itikas
  • Tách âm tiết: po‧lí‧ti‧cas

Tính từ

[sửa]

políticas

  1. Dạng giống cái số nhiều của político

Danh từ

[sửa]

políticas gc sn

  1. Dạng số nhiều của política