Bước tới nội dung

polaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polaque
/pɔ.lak/
polaques
/pɔ.lak/

polaque /pɔ.lak/

  1. (Sử học) Kỵ mã Ba Lan (đánh thuê cho quân đội Pháp ở thế kỷ 18).

Tham khảo

[sửa]