Bước tới nội dung

pole-vault

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊl.ˈvɔlt/

Nội động từ

[sửa]

pole-vault nội động từ /ˈpoʊl.ˈvɔlt/

  1. (Thể dục, thể thao) Nhảy sào.

Tham khảo

[sửa]