polemically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.mɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

polemically /.mɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Thuật luận chiến.
  2. tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích.

Tham khảo[sửa]