Bước tới nội dung

politisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc politisk
gt politisk
Số nhiều politiske
Cấp so sánh
cao

politisk

  1. Thuộc về chính trị.
    politiske valg
    politisk geografi
    politiske partier
    en politisk fange

Tham khảo

[sửa]