politivedtekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | politivedtekt | politivedtekta, politivedtekten |
Số nhiều | politivedtekter | politivedtektene |
Danh từ
[sửa]politivedtekt gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "politivedtekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)