Bước tới nội dung

polkø

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít polkø polkøoen en
Số nhiều polkøoen er polkøoen ene

Danh từ

[sửa]

polkø

  1. Đoàn người xếp hàng mua rượu.

Xem thêm

[sửa]