Bước tới nội dung

pollita

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /po.ˈʎi.ta/

Danh từ

[sửa]

pollita gc

  1. Xem pollito