polluer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.lɥe/
Ngoại động từ
[sửa]polluer ngoại động từ /pɔ.lɥe/
- Làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm.
- Polluer l’eau de la rivière — làm nhiễm bẩn nước sông
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm ô uế.
- Polluer un temple — làm ô uế một ngôi đền
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "polluer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)