Bước tới nội dung

polluer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pɔ.lɥe/

Ngoại động từ

polluer ngoại động từ /pɔ.lɥe/

  1. Làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm.
    Polluer l’eau de la rivière — làm nhiễm bẩn nước sông
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm ô uế.
    Polluer un temple — làm ô uế một ngôi đền

Trái nghĩa

Tham khảo