polluer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɔ.lɥe/
Ngoại động từ
polluer ngoại động từ /pɔ.lɥe/
- Làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm.
- Polluer l’eau de la rivière — làm nhiễm bẩn nước sông
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm ô uế.
- Polluer un temple — làm ô uế một ngôi đền
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “polluer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)