Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Na Uy
Hiện/ẩn mục
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
polsk
20 ngôn ngữ (định nghĩa)
Aragonés
Asturianu
Dansk
English
Esperanto
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Íslenska
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk bokmål
Polski
Svenska
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
Tính từ
Các dạng
Biến tố
Giống
gđ
or
gc
polsk
gt
polsk
Số nhiều
polske
Cấp
so sánh
—
cao
—
polsk
Thuộc
về
Ba
Lan
.
Tiếng
Ba
Lan
.
den
polske
regjering
polsk
riksdag
— Sự hỗn loạn, vô trật tự.
Từ dẫn xuất
(1)
polsk
gđt
:
Tiếng
,
chữ
Ba
Lan
.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “polsk”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Na Uy
Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tính từ tiếng Na Uy
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
polsk
20 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài