Bước tới nội dung

polyéthylène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.e.ti.lɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polyéthylène
/pɔ.li.e.ti.lɛn/
polyéthylène
/pɔ.li.e.ti.lɛn/

polyéthylène /pɔ.li.e.ti.lɛn/

  1. (Hóa học) Polietilen.

Tham khảo

[sửa]