Bước tới nội dung

polycarpique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

polycarpique

  1. (Thực vật học) (có) nhiều lá noãn.

Danh từ

[sửa]

polycarpique

  1. (Số nhiều; thực vật học) Bộ nhiều lá noãn.

Tham khảo

[sửa]