Bước tới nội dung

polyclinique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.kli.nik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polyclinique
/pɔ.li.kli.nik/
polyclinique
/pɔ.li.kli.nik/

polyclinique gc /pɔ.li.kli.nik/

  1. Bệnh viện đa khoa.

Tham khảo

[sửa]