Bước tới nội dung

polyculture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.kyl.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polyculture
/pɔ.li.kyl.tyʁ/
polyculture
/pɔ.li.kyl.tyʁ/

polyculture gc /pɔ.li.kyl.tyʁ/

  1. (Nông nghiệp) Chế độ đa canh.

Tham khảo

[sửa]