Bước tới nội dung

polycyclique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

polycyclique

  1. (Hóa học) (có) nhiều vòng.
  2. (Điện học) (thuộc) nhiều chu kỳ.

Tham khảo

[sửa]