Bước tới nội dung

polygonally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.li.ˌɡɑː.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

polygonally /ˈpɑː.li.ˌɡɑː.nəl.li/

  1. Xem polygon

Tham khảo

[sửa]