Bước tới nội dung

polyhedric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

polyhedric

  1. (Toán học) Nhiều mặt, đa diện.
    polyhedral angle — góc nhiều mặt, góc đa diện

Tham khảo

[sửa]