polyhistoric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɑː.li.ˈhɪs.tɜ.ː.ɪk/
Tính từ
[sửa]polyhistoric /ˌpɑː.li.ˈhɪs.tɜ.ː.ɪk/
- Xem polyhistor
Tham khảo
[sửa]- "polyhistoric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
polyhistoric /ˌpɑː.li.ˈhɪs.tɜ.ː.ɪk/