Bước tới nội dung

polyhistoric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈhɪs.tɜ.ː.ɪk/

Tính từ

[sửa]

polyhistoric /ˌpɑː.li.ˈhɪs.tɜ.ː.ɪk/

  1. Xem polyhistor

Tham khảo

[sửa]