Bước tới nội dung

polymorphonuclear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌmɔr.fə.ˈnuː.kli.ɜː/

Tính từ

[sửa]

polymorphonuclear /.ˌmɔr.fə.ˈnuː.kli.ɜː/

  1. (Sinh vật học) Nhiều dạng nhân.

Tham khảo

[sửa]