Bước tới nội dung

polynuclear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈnuː.kli.ɜː/

Tính từ

[sửa]

polynuclear /ˌpɑː.li.ˈnuː.kli.ɜː/

  1. (Sinh vật học) Nhiều nhân.

Tham khảo

[sửa]