Bước tới nội dung

polystyrène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.lis.ti.ʁɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polystyrène
/pɔ.lis.ti.ʁɛn/
polystyrène
/pɔ.lis.ti.ʁɛn/

polystyrène /pɔ.lis.ti.ʁɛn/

  1. (Hóa học) Polixtiren.

Tham khảo

[sửa]