Bước tới nội dung

polysyllabically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sə.ˈlæ.bɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

polysyllabically /.sə.ˈlæ.bɪ.kəl.li/

  1. Xem polysyllabic

Tham khảo

[sửa]