Bước tới nội dung

pompette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.pɛt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pompette
/pɔ̃.pɛt/
pompette
/pɔ̃.pɛt/
Giống cái pompette
/pɔ̃.pɛt/
pompette
/pɔ̃.pɛt/

pompette /pɔ̃.pɛt/

  1. (Thân mật) Ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men.
    Un vieillard pompette — một ông già ngà ngà say

Tham khảo

[sửa]