pompette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ̃.pɛt/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pompette /pɔ̃.pɛt/ |
pompette /pɔ̃.pɛt/ |
Giống cái | pompette /pɔ̃.pɛt/ |
pompette /pɔ̃.pɛt/ |
pompette /pɔ̃.pɛt/
- (Thân mật) Ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men.
- Un vieillard pompette — một ông già ngà ngà say
Tham khảo
[sửa]- "pompette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)