pondérateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]pondérateur
- (Văn học) Giữ thăng bằng.
- Influence pondératrice — ảnh hưởng giữ thăng bằng
Tham khảo
[sửa]- "pondérateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pondérateur