pondre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ̃dʁ/
Ngoại động từ[sửa]
pondre ngoại động từ /pɔ̃dʁ/
- Đẻ (trứng).
- Poule qui pond de gros œufs — con gà đẻ trứng to
- Elle pondait un enfant tous les ans — (thực vật học; nghĩa xấu) mỗi năm chị ta đẻ một con
- (Nghĩa bóng; thân mật) Sản xuất, đẻ ra.
- Pondre un roman — đẻ ra một tiểu thuyết
Tham khảo[sửa]
- "pondre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)