pontifically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]pontifically /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kəl.li/
- Xem pontifical
Tham khảo
[sửa]- "pontifically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pontifically /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kəl.li/