popsanger
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | popsanger | popsangeren |
Số nhiều | popsangere | popsangerne |
Danh từ
[sửa]popsanger gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "popsanger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)