Bước tới nội dung

portance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
portance
/pɔʁ.tɑ̃s/
portance
/pɔʁ.tɑ̃s/

portance gc /pɔʁ.tɑ̃s/

  1. (Không) Lực nâng.

Tham khảo

[sửa]