Bước tới nội dung

porte-glaive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tɡlɛv/

Danh từ

[sửa]

porte-glaive /pɔʁ.tɡlɛv/

  1. (Động vật học) Như xiphophore.

Tham khảo

[sửa]