porto
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔʁ.tɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
porto /pɔʁ.tɔ/ |
portos /pɔʁ.tɔ/ |
porto gđ /pɔʁ.tɔ/
Tham khảo
[sửa]- "porto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | porto | portoen |
Số nhiều | portoer | portoene |
porto gđ
- Bưu phí.
- Hvor mye blir det i porto for denne pakken?
- Porto for brev innenlands er minimum kr. 2,00.
Tham khảo
[sửa]- "porto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)