portuaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔʁ.tɥɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | portuaire /pɔʁ.tɥɛʁ/ |
portuaires /pɔʁ.tɥɛʁ/ |
Giống cái | portuaire /pɔʁ.tɥɛʁ/ |
portuaires /pɔʁ.tɥɛʁ/ |
portuaire /pɔʁ.tɥɛʁ/
- (Thuộc) Cảng.
- équipement portuaire — trang bị ở cảng
Tham khảo
[sửa]- "portuaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)