Bước tới nội dung

portuaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tɥɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực portuaire
/pɔʁ.tɥɛʁ/
portuaires
/pɔʁ.tɥɛʁ/
Giống cái portuaire
/pɔʁ.tɥɛʁ/
portuaires
/pɔʁ.tɥɛʁ/

portuaire /pɔʁ.tɥɛʁ/

  1. (Thuộc) Cảng.
    équipement portuaire — trang bị ở cảng

Tham khảo

[sửa]