portugisisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | portugisisk |
gt | portugisisk | |
Số nhiều | portugisiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
portugisisk
- Thuộc về Bồ-Đào-Nha. Tiếng Bồ-Đào-Nha.
- Hun lærte litt portugisisk i sommerferien.
- Sardinfisket er en viktig portugisisk næringsvei.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) portugisisk gđt: Tiếng, chữ Bồ-Đào- Nha.
Tham khảo
[sửa]- "portugisisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)