posh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːʃ/

Tính từ[sửa]

posh /ˈpɑːʃ/

  1. (Từ lóng) Chiến, cừ, sang trọng.

Tham khảo[sửa]