posthumous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːs.tʃə.məs/
Tính từ
[sửa]posthumous /ˈpɑːs.tʃə.məs/
- Sau khi chết.
- posthumous works — tác phẩm xuất bản sau khi chết
- posthumous child — em bé sinh sau khi bố chết
Tham khảo
[sửa]- "posthumous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)