Bước tới nội dung

postillonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔs.ti.jɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

postillonner nội động từ /pɔs.ti.jɔ.ne/

  1. (Thân mật) Bắn nước bọt (khi nói).

Tham khảo

[sửa]