postmester
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | postmester | postmesteren |
Số nhiều | postmestere, mestrer | postmesterne, mestrene |
Danh từ
[sửa]postmester gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "postmester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)