Bước tới nội dung

potage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
potage
/pɔ.taʒ/
potages
/pɔ.taʒ/

potage /pɔ.taʒ/

  1. Canh nước dùng, canh.
    Potage maigre — canh suông
  2. Lúc ăn món canh (vào đầu bữa ăn).
    Arriver après le potage — đến sau khi ăn món canh
    pour tout potage — vẻn vẹn

Tham khảo

[sửa]