Bước tới nội dung

pouls

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pouls
/pu/
pouls
/pu/

pouls /pu/

  1. Mạch.
    Pouls lent — mạch chậm
    Pouls filiforme — mạch chỉ
    Pouls alternant — mạch so le
    se tâter le pouls — tự lượng sức (trước khi quyết định)
    tâter le pouls à quelqu'un — bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng)

Tham khảo

[sửa]