Bước tới nội dung

poupon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pu.pɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poupon
/pu.pɔ̃/
poupons
/pu.pɔ̃/

poupon /pu.pɔ̃/

  1. Em bé.
    Une nourrice et son poupon — người vú và em bé

Tham khảo

[sửa]