Bước tới nội dung

pourprer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

se pourprer tự động từ

  1. (Hiếm) Đỏ ửng lên.
    Ses pommettes se pourprent — gò má nó đỏ ửng lên

Tham khảo

[sửa]