Bước tới nội dung

précession

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.se.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
précession
/pʁe.se.sjɔ̃/
précession
/pʁe.se.sjɔ̃/

précession gc /pʁe.se.sjɔ̃/

  1. (Thiên văn học) ) tiến động.

Tham khảo

[sửa]