précession
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.se.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
précession /pʁe.se.sjɔ̃/ |
précession /pʁe.se.sjɔ̃/ |
précession gc /pʁe.se.sjɔ̃/
- (Thiên văn học) ) tiến động.
Tham khảo
[sửa]- "précession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)