Bước tới nội dung

précipice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.si.pis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
précipice
/pʁe.si.pis/
précipices
/pʁe.si.pis/

précipice /pʁe.si.pis/

  1. Vực thẳm.
    Route au bord d’un précipice — con đường ven bờ vực thẳm
    être au bord du précipice — (nghĩa bóng) ở bên bở vực thẳm, suy bại đến nơi

Tham khảo

[sửa]