Bước tới nội dung

préciput

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préciputs
/pʁe.si.py/
préciputs
/pʁe.si.py/

préciput

  1. (Luật học, pháp lý) Quyền tiên thủ.

Tham khảo

[sửa]