Bước tới nội dung

préconisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.kɔ.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préconisation
/pʁe.kɔ.ni.za.sjɔ̃/
préconisation
/pʁe.kɔ.ni.za.sjɔ̃/

préconisation gc /pʁe.kɔ.ni.za.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Lễ nhiệm mệnh (một giám mục).

Tham khảo

[sửa]