prédéterminer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.de.tɛʁ.mi.ne/

Ngoại động từ[sửa]

prédéterminer ngoại động từ /pʁe.de.tɛʁ.mi.ne/

  1. (Tôn giáo) Thiên định (ý chí con người).
  2. Định trước, tiên định.
    Prédéterminer une décision — định trước một quyết định

Tham khảo[sửa]