Bước tới nội dung

prédicant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.di.kɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prédicant
/pʁe.di.kɑ̃/
prédicants
/pʁe.di.kɑ̃/

prédicant /pʁe.di.kɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mục sư (đạo tin lành).

Tham khảo

[sửa]