prédire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.diʁ/
Ngoại động từ[sửa]
prédire ngoại động từ /pʁe.diʁ/
- Đoán trước.
- Prédire l’avenir — đoán trước tương lai
- Báo trước.
- Prédire une éclipse de lune — báo trước nguyệt thực
Tham khảo[sửa]
- "prédire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)