báo trước
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːw˧˥ ʨɨək˧˥ | ɓa̰ːw˩˧ tʂɨə̰k˩˧ | ɓaːw˧˥ tʂɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˩˩ tʂɨək˩˩ | ɓa̰ːw˩˧ tʂɨə̰k˩˧ |
Động từ
[sửa]báo trước
- Truyền tải thông tin về sự kiện hay tình trạng cho ai đó bằng lời nói hoặc hành động trước lúc xảy ra.