báo trước
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːw˧˥ ʨɨək˧˥ | ɓa̰ːw˩˧ tʂɨə̰k˩˧ | ɓaːw˧˥ tʂɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˩˩ tʂɨək˩˩ | ɓa̰ːw˩˧ tʂɨə̰k˩˧ |
Động từ[sửa]
báo trước
- Truyền tải thông tin về sự kiện hay tình trạng cho ai đó bằng lời nói hoặc hành động trước lúc xảy ra.