Bước tới nội dung

préférablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

préférablement

  1. (Văn học) Thích hơn; tốt hơn; hơn.
    Aimer le bien préférablement à tout — yêu điều thiện hơn tất cả

Tham khảo

[sửa]